Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bắc cầu


(khẩu ngữ) (ít dùng) ouvrir le chemin
Bắc cầu cho con cháu
ouvrir le chemin pour ses descendants
intermédiaire
Tuổi thiếu niên là tuổi bắc cầu giữa tuổi nhi đồng và tuổi thanh niên
l'adolescence est l'âge intermédiaire entre l'enfance et la jeunesse
nghỉ bắc cầu
faire le pont
quan hệ bắc cầu
(triết học) relation transitive



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.